プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khi nào bạn đi ngủ
when do you have free time?
最終更新: 2021-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi nào bạn ngủ beck
when do you sleep
最終更新: 2022-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi ngủ
can we fuck
最終更新: 2016-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi ngủ đi
what time is it in your side right now?
最終更新: 2022-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi em đi ngủ.
i went to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn chưa đi ngủ à
bạn đang làm gì
最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nên đi ngủ sớm hơn
最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
trước khi tôi đi ngủ,
before i fell asleep,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trước khi họ đi ngủ!
before they go to bed!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng nên đi ngủ sớm đi
it's too late, i go to bed now
最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng đi ngủ đi. ngủ ngon
i can't, because my mother will scold me
最終更新: 2019-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn chuẩn bị đi ngủ chưa?
is my bf ready for bed?
最終更新: 2024-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mỗi tối trước khi đi ngủ.
-every night at bedtime.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ sớm đi
最終更新: 2020-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng ngủ sớm đi
最終更新: 2020-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nên ngủ sớm đi chứ
why do not you sleep?
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ đi tối còn đi làm
are you tired today
最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi tôi ngủ, chú có thể đi.
when i'm asleep, you can go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ấy dời đi trước khi mọi người ngủ dậy ạ.
he left the dorm before anyone was up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ đi , ông bạn!
go to sleep man!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: