検索ワード: khi nào bạn trở lại việt nam (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khi nào bạn trở lại việt nam

英語

when will you come back to vietnam?

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

khi nào bạn sẽ quay trở lại việt nam?

英語

when you go back to vietnam?

最終更新: 2015-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào bạn đến việt nam

英語

when do you come back to vietnam?

最終更新: 2019-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi nào bạn đến việt nam?

英語

when do you arrive to vietnam?

最終更新: 2018-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao giờ bạn trở lại việt nam

英語

最終更新: 2023-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào mừng bạn quay trở lại việt nam

英語

welcome back to vietnam

最終更新: 2024-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi bạn thích việt nam

英語

i'm talking to you

最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn sẽ trở lại việt nam ngày gần nhất

英語

i'm thinking about you

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn sớm quay lại việt nam

英語

hope to see you soon in vietnam

最終更新: 2020-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ sẽ trở lại việt nam không?

英語

they're coming back from vietnam?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn về việt nam hả

英語

when do you come back to vietnam?

最終更新: 2019-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn yêu việt nam không

英語

最終更新: 2024-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chờ bạn quay trở về việt nam lần tới

英語

i'll wait for you to come back

最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong sớm gặp lại bạnviệt nam

英語

hope to see you in vietnam soon

最終更新: 2021-05-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi đã trở về việt nam.

英語

but i was on my way back to vietnam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việt nam chào đón bạn. anh khi nào các bạn sẽ trở lại đất nước của bạn?

英語

vietnam welcomes you. when you return home

最終更新: 2019-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn đón chào bạn khi về việt nam

英語

we always welcome you when you return to vietnam

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào mừng việt nam trở lại

英語

welcome back tony

最終更新: 2024-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người việt nam từ 18 tuổi trở lên.

英語

vietnamese aged 18 and above.

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhấn nút để trở lại màn hình [kích cỡ].

英語

and then press the edit button. are selected.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,763,344,067 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK