検索ワード: khi tôi 10 tuổi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khi tôi 10 tuổi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

năm 1992, khi tôi 10 tuổi

英語

i was only 1 0 in 1 992

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tôi 12 tuổi.

英語

i was 12.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã 10 tuổi!

英語

i'm ten years old!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khi tôi 9 tuổi.

英語

- i was nine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi kém bạn 10 tuổi

英語

i like china.

最終更新: 2023-07-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tôi mới 5 tuổi.

英語

i was five years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-...từ khi tôi 13 tuổi.

英語

-since i was 13 years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi lớn hơn bạn 10 tuổi

英語

i’m a round older than you

最終更新: 2023-05-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho tới khi tôi 13 tuổi.

英語

until i was thirteen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn bắt đầu làm điều đó khi tôi 10 tuổi.

英語

he began to do it when i was 10 years old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy nhỏ hơn tôi 10 tuổi

英語

she is 1 year older than me

最終更新: 2022-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 10 tuổi ạ.

英語

-i'm 10!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đợi tôi 10 phút

英語

最終更新: 2023-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ấy mất khi tôi mới 12 tuổi.

英語

i was only 12 when she died.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có, khi đó tôi mới 10 tuổi và chưa hút thuốc.

英語

yeah, when i was 10 years old and a non-smoker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- 10 tuổi rồi nhỉ.

英語

- ten. hmm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nói với tôi như khi tôi 5 tuổi"

英語

tell it to me like i'm a five-year-old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chuyện đó bắt đầu khi tôi 12 tuổi.

英語

it started when i was about 12.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu biết không, khi tôi bằng tuổi cậu,

英語

you know, when i was your age,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải đưa tôi 10.

英語

you got to give me 10.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,989,092 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK