プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vào khoảng thời gian đó
around that time i had a job
最終更新: 2024-05-13
使用頻度: 1
品質:
sau một khoảng thời gian
after a period of time
最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng thời gian điên rồ.
crazy good times. yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vào khoảng thời gian nào?
about when?
最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
riêng biệt suốt khoảng thời gian đó.
they're not patterned. these are random, individual events over time. illnesses have incubation periods.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dành 1 khoảng thời gian ngắn
spend a period of time
最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đã làm gì suốt khoảng thời gian đó.
what have you been up to all that time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cần khoảng thời gian đó để làm gì?
why do you need all that time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khoảng thời gian thật tuyệt.
- it was a very nice time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng thời gian tuyệt vời đấy.
good times.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong suốt khoảng thời gian này?
during a time like this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tất cả thời gian đó.
the whole time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không gian; khoảng thời gian; chỗ
space
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
và đó là 1 khoảng thời gian dài
and that's a lot of time off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc một khoảng thời gian tuyệt vời.
have a wonderful time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thời gian đó đã qua rồi
that time's past.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: