検索ワード: khoảng thời gian đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khoảng thời gian đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vào khoảng thời gian đó

英語

around that time i had a job

最終更新: 2024-05-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoảng thời gian

英語

duration

最終更新: 2013-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khoảng thời gian dừng

英語

duration of pause

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

1 khoảng thời gian.

英語

oh, it could be some time now, beau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

khoảng thời gian xoắn:

英語

warp interval:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sau một khoảng thời gian

英語

after a period of time

最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng thời gian điên rồ.

英語

crazy good times. yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào khoảng thời gian nào?

英語

about when?

最終更新: 2012-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

riêng biệt suốt khoảng thời gian đó.

英語

they're not patterned. these are random, individual events over time. illnesses have incubation periods.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dành 1 khoảng thời gian ngắn

英語

spend a period of time

最終更新: 2021-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã làm gì suốt khoảng thời gian đó.

英語

what have you been up to all that time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cần khoảng thời gian đó để làm gì?

英語

why do you need all that time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khoảng thời gian thật tuyệt.

英語

- it was a very nice time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng thời gian tuyệt vời đấy.

英語

good times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong suốt khoảng thời gian này?

英語

during a time like this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả thời gian đó.

英語

the whole time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không gian; khoảng thời gian; chỗ

英語

space

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và đó là 1 khoảng thời gian dài

英語

and that's a lot of time off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc một khoảng thời gian tuyệt vời.

英語

have a wonderful time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thời gian đó đã qua rồi

英語

that time's past.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,926,305 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK