検索ワード: kho bạc nhà nước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kho bạc nhà nước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kho bạc

英語

treasury

最終更新: 2014-11-20
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kho bạc.

英語

the money vault!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kho chứa nước

英語

reservoir

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xe màu bạc, biển số nhà nước.

英語

silver sedan, government plates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngành kho bạc

英語

pc pay corps

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kho bạc, ngân khố anh

英語

exchequer

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kho bạc cũng không quản.

英語

you don't want to control the vault?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn cũng dám làm kho bạc?

英語

he wants to swallow the money vault?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi tưởng ông làm ở kho bạc.

英語

i thought you were working at the treasury.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta có tặng kho bạc cho con sao?

英語

am i giving you the money vault?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhất định phải để đệ nhìn thấy kho bạc.

英語

showing me the money vault to get me involved

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các trò cờ bạc của hắn, mẫu nước tiểu.

英語

i want to know about his wife, i want to know about his parents...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kho của của sòng bạc không ai vào được.

英語

ever been to the underground vault? you'll never get inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mở kho bạc cũng là chủ ý của huynh ấy.

英語

it was his idea to open the money vault

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi mở kho bạc đốt xưởng thuốc lá.

英語

we opened the money vault and burnt the opium dens

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có phải kho báu nào cũng là vàng bạc đâu anh bạn!

英語

not all treasure is silver and gold , mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạc ngươi biến thành cặn, rượu ngươi pha lộn nước.

英語

thy silver is become dross, thy wine mixed with water:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và 2 ly bạc. 1 cốc có nước mắt, 1 không có.

英語

- oh, is that so?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

100 xu và tất cả chúng... đều là bí thư của kho bạc.

英語

100 cents on the dollar and all those... were also secretary of the treasury.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thì ra đưa cho ta chìa khóa vàng của kho bạc chỉ là bước đầu tiên.

英語

giving me the gold key was your first step

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,739,673,825 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK