プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khoa hồi sức cấp cứu
critical resuscitation department
最終更新: 2020-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cẤp cỨu
first aid
最終更新: 2019-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
cấp cứu.
emergency...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
cấp cứu!
help!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chẩn đoán tại khoa cấp cứu:
diagnosis by the emergency department:
最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 2
品質:
参照:
có cấp cứu!
emergency.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể đã đưa vào khoa cấp cứu.
probably into icu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gọi xe cấp cứu
call the paramedics.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cấp cứu khẩn cấp.
medical emergency.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cấp cứu, cấp cứu.
mayday, mayday, mayday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- Đi cấp cứu đi.
- go to emergency.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gọi cấp cứu đi!
somebody, call an ambulance!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cấp cứu. cấp cứu!
- call it in, call it in!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi gọi cấp cứu rồi
- i've called for an ambulance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cấp cứu bảo không.
er said no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cấp cứu! gọi cấp cứu!
call the medic!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 911, cấp cứu ở đâu?
- 911, where's your emergency?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: