検索ワード: khoa học kĩ thuật (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

khoa học kĩ thuật

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khoa học kỹ thuật

英語

engeneering

最終更新: 2012-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giữa khoa học và nghệ thuật.

英語

you too can benefit from digital astronomy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin khoa học kỹ thuật

英語

stinfo scientific and technical information activities

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoa học

英語

science

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ chức khoa học và kỹ thuật quốc tế

英語

ostiv organisation scientifique et technique internationale du vol à voile (international gliding authority)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà khoa học

英語

scientist

最終更新: 2015-05-26
使用頻度: 21
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lớp khoa học.

英語

the science class, i guess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoa học gia?

英語

scientists?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trung tâm nghiên cứu khoa học và kỹ thuật

英語

strc science and technology research center

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoa học kỹ thuật tuyệt vời quá phải không?

英語

isn't technology wonderful?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoa học hàng hải

英語

khoa học hàng hải

最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta đưa khoa học và những thông số kĩ thuật cho bọn họ!

英語

he fed them the science and specs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoa học, rất giỏi.

英語

science, very good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-1 nhà khoa học.

英語

- it's a scientist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoa học trong sáng.

英語

"pure science".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khoa học nghiệp dư?

英語

amateur science?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chính bạn cũng có thể hưởng lợi từ thiên văn học kĩ thuật số.

英語

it has never been so easy to dig up and enjoy the amazing images of the cosmos.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngày nay,thế giới đang thay đổi nhanh chóng với sự tiến bộ và phát triển của khoa học kĩ thuật

英語

today, the world is changing rapidly with the advancement and development of science and technology

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chà, bọn anh, tess morgan à, sẽ gọi là "viện nghiên cứu khoa học công nghệ kĩ thuật"

英語

well, we, tess morgan, would call them "the technological engineering

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

thuật ngữ biểu đạt khái niệm khoa học

英語

terminology express scientific concepts

最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,281,768 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK