プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đông đúc.
crowded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khu chợ?
the market?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
kenya, 1998, một khu chợ đông đúc.
kenya, 1998, a busy marketplace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một nơi đông đúc
popular place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là khu đông đúc nhất ở rome.
this is one of the busiest spot in all of rome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nhớ khu chợ đó.
i remember the market.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chỗ này đông đúc thật.
- and this looks like a decent crowd.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn khu chợ ma đang đến.
the ghost market gang is coming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khu chợ nhộn nhịp vẫn còn đó
the bustling market was still there
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giống trong khu chợ vậy.
like in the souk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cùng 1 đội quân bạch tuộc đông đúc.
so is a massive army of octopi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xung quanh đều nhộn nhịp và đông đúc
don't lie to me anymore.
最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chào mừng tới khu chợ của chúng tôi.
is the sheikh of the market here? yes, but be careful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà thôi, ở đó chắc sẽ đông đúc lắm.
or maybe it'll be too crowded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chợ tehran là khu chợ lớn nhất thế giới.
the bazaar in tehran is one of the largest in the world.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
theo chú biết, chỗ cháu đang ở khá đông đúc.
from what i understand, it's very crowded where you live.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung tâm, gửi ai đó ra khu chợ đi!
cop: (in italian) headquarters! send me backup to the fruit market.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con luôn nói rằng con muốn có một gia đình đông đúc
you always said you wanted a big family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có 1 nhóm người khả nghi ở khu chợ hoa tây.
there's a group of people at a house on huahsi st.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy tìm thấy nó trong rừng, bên cạnh khu chợ.
that he found in the woods, by the marketplace.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: