検索ワード: kiểm tra các phản hồi mới nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

kiểm tra các phản hồi mới nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy kiểm tra các bước.

英語

review the steps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đầu tiên hãy kiểm tra, cái luật mới nhất.

英語

first of all, check with the latest legal development.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

0141=Đang kiểm tra phiên bản mới nhất...

英語

0141=checking for the latest version...

最終更新: 2018-10-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kiểm tra các từ chữ hoa

英語

check uppercase words

最終更新: 2012-10-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy kiểm tra các con khác...

英語

- [jerry] let's get the other ones.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

10283=Đang kiểm tra phiên bản mới nhất.

英語

10283=the latest version is checking...

最終更新: 2018-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểm tra các từ có chữ số

英語

check words with numbers

最終更新: 2012-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

em nên kiểm tra các bệnh nhân.

英語

i should check on my patients.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

+ kiểm tra các van hoạt động tốt.

英語

+ check whether valves are functioning properly.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểm tra các phòng khác! Ôi!

英語

check the other rooms!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mấy cậu, kiểm tra các cửa ra vào.

英語

check the doorways, y'all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cứ kiểm tra các hồ sơ vụ án đi.

英語

take a look at some of the case files.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- em đang kiểm tra các bệnh viện à?

英語

- you checking the hospitals?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

+ kiểm tra các khoảng cách pha - đất.

英語

+ check any distance from phase - earth.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lần tới chúng ta sẽ kiểm tra các bảng.

英語

next time, we'll do the paintings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh đang kiểm tra các cuộc em gọi đấy à?

英語

wait. are you screening all my calls?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi đã kiểm tra các bản ghi bảo mật.

英語

we checked the security log.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiểm tra phòng tắm. kiểm tra các phòng tắm.

英語

check the bathroom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mấy người đang kiểm tra các phòng phải không?

英語

you're searching the room, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hãy kiểm tra các cuộc gọi trong nước và nước ngoài.

英語

we took her family's phone records and collated the international calls.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,734,427,574 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK