検索ワード: làm cho vết thương bị rách (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

làm cho vết thương bị rách

英語

make the wound broke

最終更新: 2011-09-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho ta xem vết thương.

英語

show me your wound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vết thương

英語

wound

最終更新: 2015-06-01
使用頻度: 24
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vết thương?

英語

yes, your sister has extensive scar tissue over her entire body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

băng vết thương

英語

bandage

最終更新: 2015-06-01
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giữ vết thương.

英語

hold the wound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vết thương hả?

英語

flesh wound?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy để cho vết thương lành lại.

英語

allow yourself to heal

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cồn đồng, dành cho vết thương mềm.

英語

tincture of copper, for flesh wounds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có lợi cho vết thương của huynh

英語

benefit the parent wounds

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tự gây cho mình nhiều vết thương.

英語

turns out your wounds were self-inflicted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hope: vết thương bị nhiễm trùng.

英語

wound's infected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và mấy vết thương khiến tôi bị sốt.

英語

and i had fever from the wounds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta đã gây cho chúng vài vết thương.

英語

we have inflicted nagging wound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trị vết thương cho cô ta thôi

英語

i will have to heal her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không có dấu vết bị thương.

英語

no visible sign of injuries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nàng chăm sóc vết thương cho chúng.

英語

you tended to their wounds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mũi khâu bị rách.

英語

you collapsed in the hall, tore your stitches.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có thể bị phơi nhiễm do vết thương hở.

英語

she could've been exposed through an open wound.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bà biết đấy, bị sốt và vết thương sưng lên.

英語

you know, with... with fever and swelling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,742,919,093 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK