人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đừng quên.
don't forget.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
Đừng quên!
mind you do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng có quên
don't forget
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và đừng quên ...
and don't forget...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
um, đừng quên....
um, don't forget..
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhớ đừng quên.
- be sure not to forget.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng quên cái kẹp
don't forget your clips.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bây giờ đừng quên.
now don't forget.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà nội, đừng quên.
now, grandma, don't forget.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- và đừng quên tôi.
- and don't forget me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cứ làm việc, nhưng đừng quên hắn là gì.
just do your job, but never forget what he is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
và đừng quên torino.
and don't forget torino.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
saul, đừng để tôi quên...
saul, don't let me fucking forget...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thôi đừng cãi nhau làm gì.
all right, don't let him baityou. he's just trying to push our buttons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bảo đảm ổng đừng quên thứ gì.
go on with him, mississippi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng có để quên khi xong việc đấy
don't put the finished plate back onto it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng bao giờ để tôi quên điều đó.
don't you ever let me forget it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy để tôi. Đừng giành nhau làm gì.
guys, it's not a competition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhớ đừng quên nói với tôi anh ấy nói gì nhé.
don't forget to tell me what he said, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng quên những gì tao nói, tự nhiên!
don't forget what i told you, natural!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: