検索ワード: làm người yêu anh nhé (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

làm người yêu anh nhé

英語

be my lover baby

最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm người yêu tôi nhé

英語

be my lover

最終更新: 2023-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm người yêu em nhé baby

英語

be my baby

最終更新: 2021-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi người anh em nhé.

英語

sorry about that bruh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đẹp, nhớ gọi anh nhé.

英語

here's an idea. let's be one of those couples that fights a lot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nói với người của anh nhé.

英語

- holler at your boy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn người yêu cũng vậy nhé

英語

thank you baby too

最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ nhìn người yêu mày chết nhé!

英語

now watch her die!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế nhé, người anh em.

英語

yeah. keep on keeping on, brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yêu, chờ anh chút nhé?

英語

honey, just one second. okay, go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi nhé người anh em.

英語

i'm sorry brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yêu anh, tạm biệt cưng nhé.

英語

i love you. bye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thận trọng nhé, người anh em.

英語

watch your back out there, bro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em yêu, anh sẽ quay lại. vậy nhé.

英語

all right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

m làm ny t nhé

英語

let's make it a good one.

最終更新: 2022-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cưới anh nhé, em yêu?

英語

will you marry me, honey?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mạnh khỏe nhé, tình yêu của anh.

英語

be well, my love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nói là em yêu chúng nhé?

英語

will you tell them i love them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng làm gì ngu ngốc nhé, anh yêu.

英語

- don't do anything foolish, darling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có em rồi. tin anh nhé. anh yêu em.

英語

trust me okay, i love you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,804,264 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK