プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nó còn nhiều hơn là nói.
it was more of a saying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói ít lại và làm nhiều hơn.
less talking, more writing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi biết anh biết nhiều hơn anh nói.
i know you know more than you're saying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói dễ hơn làm nhiều.
easier said than done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngài nói "nhiều hơn" à?
" more" did you spake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
mày nói nhiều hơn mày nghĩ đấy.
oh, you said plenty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao anh không nói nhiều hơn?
why don't you say more?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: