プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
làm việc tốt nhé.
work hard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn làm việc tốt nhé
you're doing a good job
最終更新: 2024-03-05
使用頻度: 1
品質:
vậy anh làm việc tốt nhé
i'm drinking coffee. are you home?
最終更新: 2022-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếp tục làm việc tốt nhé.
keep up the good work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- làm việc tốt nhé - dennis :
- keep up the good work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-làm cho tốt nhé.
- don't fail the queen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một ngày làm việc tốt đẹp nhé.
have a nice day. hmph.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lo việc tốt nhé vấn!
keep up the good work, man!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- 9:15, làm việc tốt nhé mọi người!
-9:15, let"s have a great day, everybody!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
sống tốt nhé.
have a good life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy sống tốt nhé!
have a nice life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, kendrick, ... chỉ là, uh, làm việc tốt nhé.
hey, kendrick, that was, uh, nice work really.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sống tốt nhé, alex.
have a nice life, alex.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tốt, ở yên nhé.
- good, stay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vâng , tốt , bye nhé.
alrighty. bye-bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
m làm ny t nhé
let's make it a good one.
最終更新: 2022-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tin tốt trước nhé.
let's start with the good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tốt, anh giúp tôi một việc nhé?
good. could you do me a favor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
g? p l? i sau nhé.
see you later, lads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: