プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- làm việc vui vẻ.
- have fun at work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc anh làm việc vui vẻ.
have a nice day at work, then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô làm việc vui vẻ nghe?
thank you. you have a good shift, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui vẻ
fun
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
vui vẻ.
hmm, fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vui vẻ.
— and in my heart i love—
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vui vẻ?
- happy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc vui vẻ!
have a good time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- công việc hay vui vẻ đây
- business or pleasure?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúc vui vẻ
have fun
最終更新: 2024-03-04
使用頻度: 7
品質:
参照:
chúc vui vẻ.
have a nice time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui vẻ chứ?
having fun yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúc vui vẻ.
- enjoy it. - i will.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tí vui vẻ?
- vanity?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
halloweenie vui vẻ!
happy halloweenie!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
livestream vui vẻ
i just finished
最終更新: 2023-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
halloween vui vẻ.
adam: happy halloween.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vui vẻ không?
how's your love life?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã vui vẻ làm việc đó.
you were happy to do it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: