検索ワード: lâu rồi không gặp (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lâu rồi không gặp

英語

long time no see

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lâu rồi không gặp.

英語

been a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lâu lắm rồi không gặp.

英語

long time, no see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lâu rồi không gặp, leon.

英語

it's been a long time, leon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đã lâu rồi không gặp.

英語

- it's been a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

jack, lâu rồi không gặp! .

英語

[ man ] jack, it's been a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hello lâu rồi không gặp

英語

kazakhstan has 1,10 wow haojiubujian

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hello lâu rồi không gặp.

英語

hello! long time no see!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lâu lắm rồi không gặp, cody.

英語

it's been a long time, cody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lâu rồi không đến

英語

along time ago

最終更新: 2021-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu rồi tôi không gặp cô ấyp

英語

i haven't seen you in a long time

最終更新: 2022-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu lắm rồi tôi không gặp cha.

英語

i haven't seen dad for so long.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bao lâu rồi cậu không gặp anna?

英語

how long haven't you seen anna?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào, jaiko. lâu rồi không gặp.

英語

hi, little g. long time no see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-lâu rồi không gặp, tướng quân.

英語

- it's been a long time, general.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu rồi không thấy họ.

英語

so you haven't seen them today?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã bao lâu rồi tớ không gặp rồi.

英語

i haven't seen you in forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúa ơi, đã lâu lắm rồi không gặp...

英語

a wean? for fuck's sake. i've not seen a wean for ages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu rồi không gặp cậu, vẫn khỏe chứ?

英語

how long! why are you here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lâu rồi không gặp bạn có khoẻ không

英語

busy in some training programs

最終更新: 2022-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,920,613 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK