人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lén lút
i am studying at school
最終更新: 2019-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
lén lút.
sneaking. fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn hò?
a date?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hẹn hò.
- dates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn hò chút.
love to catch up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hẹn hò nào?
what date?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang hẹn hò
tôi biết nói một chút tiếng anh
最終更新: 2022-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hẹn hò à?
- do you have a date?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Ừ, hẹn hò!
yeah, dating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chuyện hẹn hò.
dating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- muốn hẹn hò hả?
looking for a date?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
coi như là hẹn hò đi.
it's a date.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ... nói chuyện hẹn hò.
- speaking of dates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn cô là kẻ lén lút.
- and you're a stalker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, ý tôi là cậu lén lút sau tôi như bóng ma vậy.
no. i mean, sneaking up behind me like the walking dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta không lén lút nữa.
we don't sneak.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đã qua lại lén lút chứ gì?
that you cheated on her with.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giống như một... buổi hẹn-hò?
like a... date-date?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giống như một cuộc hẹn hò à?
- like a date?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta đều là những người lén lút.
we are a stealthy lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: