検索ワード: lúc này trời rất nóng tại việt nam (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lúc này trời rất nóng tại việt nam

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tại việt nam số:

英語

in vietnam with no.

最終更新: 2019-05-06
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sản xuất tại việt nam

英語

produced in vietnam

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi rất thích việt nam

英語

i see you really like vietnam

最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc ấy trời mưa rất to.

英語

it was pouring rain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sống ở đâu tại việt nam

英語

bạn rất cute

最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất nóng.

英語

so hot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó là mùa hè, rất nóng.

英語

it was summer, you know, very hot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người chết tại việt nam.

英語

the people who died in vietnam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là mùa hè, nên trời rất nóng.

英語

it was the summer, so it was just scorching hot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc bạn ở việt nam mình đã gặp nhau

英語

i think you forgot me already

最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lạnh, rất nóng.

英語

cool, very hot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việt nam rất vui

英語

t am happy to talk to you

最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

càng lúc càng nóng.

英語

the movement makes it hotter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời sẽ nắng và nóng

英語

it will be hot and sunny

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc tại trời nóng quá.

英語

must be the heat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời nóng như thiêu đốt

英語

the sun is scorch

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì trời nóng bỏ mẹ.

英語

- 'cause it's fucking hot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trời nóng quá nóng , đồ ngu.

英語

it's fucking hot today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó trời rất nóng và em đang đi mua sắm và em để những gói đồ quanh chân mình.

英語

it was very hot and i'd been shopping and i had all these packages around my feet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao, trời mưa rất tuyệt mà

英語

i don't like the rain.

最終更新: 2023-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,755,596 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK