検索ワード: lăo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lăo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gi? lăo ? dó

英語

hold him there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

a lăo th́ khác.

英語

unlike his.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lăo dâu r? i?

英語

so, where is he?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lăo có t? d? n dâu

英語

he's not on his own!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

n? là ḿnh chui vào túi lăo

英語

which now means i'm in his pocket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

, di nói cho rơ v? i lăo

英語

- well, you explain it to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ḿnh lăo dâu có ba th?

英語

it's not just he. three fellas went in the house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

c? u cho lăo th? y r?

英語

you certainly told him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nh? t lăo trong thùng xe

英語

- they locked boris in the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho lăo xem c? u là ngu? i th?

英語

you just tell him who's in charge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

i th́ là n? m trong túi lăo dă n?

英語

which means, you're in his pocket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lăo tứ, sao lâu thế, rốt cuộc có làm được không?

英語

sao, it takes you forever. do you know what you're doing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

m trong túi lăo, th́ d? ng ḥng ra du? c

英語

and once you're in that, you ain't ever coming out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bi? t lăo dang lùng, nhung ch? c̣n cách nào khác

英語

i know he's looking for us, but i don't have a choice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lăo tứ, thứ đồ này của bọn tây mạnh thật. chúng ta phải tiên phát chế nhân trước khi súng nổ.

英語

sao, these western weapons are so powerful, we must fire before our enemy does.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu không cử động được, thì tên mập ở miền bắc cũng không bỏ ra nhiều tiền đến thế để mua về nghiên cứu bí phương trường sinh bất lăo.

英語

kim the north korean wouldn't spend a fortune on them if they weren't. he's so obsessed with staying alive forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,008,884 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK