検索ワード: lưu thay đổi và quay lại trang tổng quan (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lưu thay đổi và quay lại trang tổng quan

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thay đổi kích thước và quay

英語

resize and rotate

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& quay trang

英語

& rotate page

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh đi thay đồ và quay lại ngay.

英語

i'll go change and come back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay đổi luôn các trang web xây dựng.

英語

change the plans for all the other construction sites too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay đổi lại chức năng

英語

retasked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ta đâu thấy sự thay đổi thời trang.

英語

he hasn't seen our fashion changes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau đó thì thay đổi lại

英語

then change it back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn thay đổi cảnh quan.

英語

i wanted a change of scenery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không gì thay đổi được chỉ và chỉ sẽ không quay lại nhà thờ đâu.

英語

nothing will change her and she won't return to church.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế giới đã thay đổi và không ai trong chúng ta có thể quay lại.

英語

the world has changed, and none of us can go back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ quay lại trang trại faraway downs.

英語

we gonna go back faraway downs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi quay lại để thăm quan.

英語

we're just back to see the sights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quay lại!

英語

back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

- quay lại.

英語

- turn back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quay lại!

英語

get back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống như có sự thay đổi, quay cuồng lắm

英語

like some kind of a wheel, spinning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trang này chứa những thay đổi chưa được gửi đi. nạp lại trang sẽ bỏ đi những thay đổi này.

英語

this page contains changes that have not been submitted. reloading the page will discard these changes.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mối quan hệ thay đổi.

英語

relationships change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ lại thay đổi hợp đồng

英語

and now you're changing the deal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- khiến họ thay đổi kế hoạch của tổng thống.

英語

- make them divert his plans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,255,062 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK