検索ワード: lạt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lạt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đà lạt

英語

da lat

最終更新: 2010-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trà lạt.

英語

plain, thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lạt-ma

英語

lama

最終更新: 2010-09-07
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đái tháo lạt

英語

diabetes insipidus

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lạt mềm buộc chặt

英語

willows are weak yet they bind other wood

最終更新: 2014-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đức Đạt lai lạt ma?

英語

the dalai lama?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy quỳ lạt vua theoden!

英語

hail, théoden king!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đà lạt còn được biết đến là ?

英語

known as

最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá lạt, phải không, Đại tướng?

英語

too sweet, ain't it, general?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tê rê sa, đức Đạt lai lạt ma và gaga.

英語

mother teresa, dalai lama and gaga.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công viên hoa Đà lạt nằm bên bờ hồ xuân hương.

英語

dalat flower park is on the shore of lake xuan huong.

最終更新: 2013-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang miêu tả lệt lạt kích thước của những người nhỏ con rồi đấy.

英語

you are misrepresenting the dimensions of foreshortened peoples.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đà lạt có rất nhiều hoa và thông, bạn có thể nhìn thấy chúng khắp mọi nơi

英語

dalat has lots of flowers and pines, you can see them everywhere

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được, thế thì dùng món sườn chiên và gà ngũ hoa vậy cá rút xương và món canh lạt vậy

英語

alright, how about deep fried spareribs, braised chicken, boneless fish and soup of the day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo tôi nghĩ, sau cơn bệnh người ta thường bị lạt miệng không thích ăn gì.

英語

and how should i look at it? he hasn't had an appetite until today. now, his hunger has returned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong mắt của du khách trong và ngoài nước, Đà lạt là một nơi rất thú vị để đến.

英語

in the eyes of domestic and foreign tourists, da lat is an interesting place to visit.

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhờ khí hậu ôn đới, mát mẻ quanh năm, Đà lạt sở hữu những đặc sản của xứ lạnh từ các giống rau củ tươi ngon

英語

thanks to the temperate and cool climate all year round, da lat possesses the specialties of the cold country from fresh and delicious vegetable varieties.

最終更新: 2024-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần trước, trong chương trình huấn luyện cấp quản lý việt nam tại Đà lạt, câu nói được nhấn mạnh đó là sức mạnh của lời nói.

英語

last time, in the training program for vietnamese management grade in dalat, a statement was emphasized, that was power of words.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1. lễ hội dù to, dù nhỏ cũng không nên đi ra ngoài bản chất của Đà lạt và cũng đừng phá vỡ cái êm đềm, tĩnh lặng của xứ sương mù.

英語

yen phong industrial park

最終更新: 2021-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vật chi lạt lẽo, người ta nào ăn chẳng bỏ muối? còn trong lòng trắng trứng gà, đâu có mùi lai gì?

英語

can that which is unsavoury be eaten without salt? or is there any taste in the white of an egg?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,360,313 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK