検索ワード: lần sau gởi đến cho tôi tại nhà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lần sau gởi đến cho tôi tại nhà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gởi cho tôi.

英語

send it to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lần sau nhớ nói cho tôi biết đó.

英語

just tell me next time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gởi lai cho tôi. . .

英語

get back to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gởi hóa đơn cho tôi.

英語

send me a bill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi năm một lần đều gởi hoa đến nhà tôi.

英語

and once a year i got the flowers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái này gởi cho cha tôi.

英語

it's to my dad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông đã gởi hoa cho tôi?

英語

- you sent me the flowers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lenore gởi cho tôi một tin nhắn.

英語

lenore sent me a text.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ gởi lại cho anh, tôi hứa.

英語

i'll pay you back every cent, i promise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"xin bà mở lòng tốt gởi cho tôi...

英語

"will you have the goodness to send me

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- anh có gởi cho tôi một bức thư?

英語

you sent me a letter. yeah?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một tuần sau, họ gởi luke wright đến.

英語

a week later, they sent luke wright.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- gởi số điện thoại cho tôi bằng thư.

英語

send me the number by mail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có ai gởi gì cho chúng tôi không?

英語

-good evening. you're holding a parcel for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã gởi cho mrx.

英語

i sent it to mrx.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông rycart gởi tôi đến

英語

- mr. rycart sent me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gởi cái này đến paris.

英語

have paris get these out in the field.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gặp cho tôi gởi lời chào!

英語

get a little bit for me while you're at it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

c.l.a gởi đến đây.

英語

sir, the cia sent this over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi sẽ gởi tin nhắn cho anh

英語

- i'll text you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,726,258 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK