検索ワード: lần trước, tôi nhìn nhầm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lần trước, tôi nhìn nhầm

英語

sorry

最終更新: 2020-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần trước

英語

hey, listen, you left your jacket in the car on the way back from the morgue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần trước tôi đã sai...

英語

i was wrong the first time...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần trước tôi đã nói:

英語

yes, it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần trước tôi đã nhầm về bữa sáng..

英語

'cause, you see, i was wrong before about the breakfast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như lần trước anh giúp tôi

英語

like you did for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lần trước khi tôi ở đây.

英語

- when i was here last.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần trước anh hỏi, và tôi ... lucy.

英語

you asked earlier, and it's lucy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần trước tôi để thứ này trên xe,

英語

last time i had one of these in the car,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cũng như lần trước

英語

just like old times?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứ như lần trước tôi rất thất vọng.

英語

last time, i was disappointed in you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng như lần trước, lou.

英語

same as last time, lou.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần trước tôi đã nói với anh satish.

英語

as i had discussed with mr godbole at the last pta...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ lần trước không?

英語

remember last time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần trước ở trận chiến, tôi bị thương.

英語

last time i was in combat... i was hit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhìn thấy nó trước, tôi....

英語

you saw them first. i--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải lần trước tôi châm kim trúng ông?

英語

did i prick you? you have to tell me if i did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẻ là tại tôi, lần trước tôi bắn tên vào họ

英語

probably my fault. i shot an arrow at them last year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- còn nhớ lần trước không?

英語

- remember last time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nhìn thấy.

英語

- i see things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,594,694 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK