検索ワード: lẩu hải sản (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lẩu hải sản

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hải sản

英語

seafood

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 6
品質:

ベトナム語

bán hải sản

英語

i sell online

最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mÌ xÀo hẢi sẢn

英語

garlic fried rice

最終更新: 2023-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho hai phần hải sản.

英語

- fine, fine. uh, two shore dinners.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bị dị ứng hải sản

英語

she has a seafood allergy.

最終更新: 2023-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chủ tịch của hải sản woori?

英語

woori seafood's chairman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chuyên về hải sản

英語

we specialize in seafood

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đội bảo vệ nguồn lợi hải sản.

英語

fisheries board.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hải sản tối nay rất ngon, thưa ông.

英語

our shore dinners are very good this evening, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồ ăn hải sản ở đây là tuyệt nhất

英語

seafood food here is the best

最終更新: 2023-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu nghĩ cô ấy thích ăn hải sản chứ?

英語

you think she likes seafood? um-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ tìm được cô nàng hải sản của anh mà.

英語

you'll find your shellfish lady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ồ, hải sản rất tuyệt. phải, tốt lắm.

英語

- oh, the shore dinners are excellent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa ăn cuối cùng của eric shaw là mì đen hải sản.

英語

eric shaw's last meal was squid-ink pasta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có phải cha của ngươi có một cửa hàng hải sản?

英語

- doesn't your pa run a seafood shop?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy còn hải sản mà cô bán cho cửa hàng không đủ sống sao?

英語

doesn't the seafood you sell to the store give you enough to live on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngỗng quay shen zheng hải sản ở vịnh ... bánh trứng sheung wan ......

英語

shen zheng fued goose, causeway bay seafood sheung wan's egg cakes also stanley's jeans

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thích những đồ ăn hải sản, tôi không thích vị của nó

英語

i don't like seafood, i don't like the taste

最終更新: 2024-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và các con, khi bố kể cho mẹ con về chuyện đùa hải sản, mẹ đã cười.

英語

and kids, when i told your mother that shellfish joke, she did laugh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thức ăn phải nấu chín, không ăn hải sản sống: tôm, cá, mực, hào...

英語

food must be cooked, not to eat raw sea food: shrimp, fish, octopus, etc

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,770,611 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK