プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thật thú vị!
- oh, exciting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật thú vị
fascinating
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật thú vị.
- interesting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- thật thú vị
i'll be delighted to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thật thú vị.
- delightful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lập bản đồ s1
s1 nuclease
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cô thật thú vị.
- you're delightful.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, thật thú vị.
oh, great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lập bản đồ tài sản
develop property maps
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
anh ấy thật thú vị.
he's a cool guy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thật thú vị làm sao
- how exciting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu bé thật thú vị.
- what a delightful child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
auto, trái Đất thật thú vị!
auto, earth is amazing!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyện đó thật thú vị
that's really interesting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh bạn anh thật thú vị.
interesting fellow, your friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói tiếng pháp thật thú vị!
oh, that single's good! speaking french is so exciting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Điều anh nói thật thú vị.
- this has been really interesting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cuộc nói chuyện thật thú vị.
talk tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ah, cậu bây giờ thật thú vị.
ah, now you are even more interesting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một câu chuyện thật thú vị.
- what an interesting case history.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: