人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hội bảo tồn Động vật hoang dã.
wildlife preservation society.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
động vật hoang dã
wildlife
最終更新: 2015-01-14
使用頻度: 2
品質:
hội bảo tồn Động vật hoang dã cũng gây khó dễ.
the wildlife preservation society is raising hell too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỗ đó là một khu bảo tồn hoang dã.
comes up as a wildlife preserve.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng thấy đầy đủ các động vật hoang dã.
i also see a room full of wild animals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một khu bảo tồn hoang dã ở saugus à?
a wildlife preserve in saugus?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi từ sở bảo vệ cá và động vật hoang dã.
i'm from fish and wildlife service.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào mừng đến khu bảo tồn động vật ying.
welcome to ying's animal sanctuary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
về động vật hoang dã, nhấn phím một.
for wild animals, please press one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sao nơi này lại được thiết kế dành cho 1 khu bảo tồn động vật hoang dã được chứ?
why would this be designated as a wildlife sanctuary?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuyển đến kenya. khu bảo tồn thú hoang dã châu phi.
ship to kenya wildlife preserve africa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng chỉ là động vật hoang dã, hoskins.
these are wild animals, hoskins.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Động vật hoang dã với tính chân thật và tài năng.
wild animals with true natures and pure talents.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh từng lần theo dấu động vật nơi hoang dã chưa?
have you ever tracked animals in the wilderness?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hoặc bất cứ con vật hoang dã nào.
chief.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khu bảo tồn samra
samra
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
trong khu bảo tồn.
that's on the reservation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ra khỏi cả khu bảo tồn.
far off the reserve.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-ngoài khu bảo tồn?
- off the reserve?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: