検索ワード: lập kế hoạch tài chính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lập kế hoạch tài chính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

kế hoạch chính.

英語

master plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lập kế hoạch

英語

planning

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kế hoạch chính là thế mà.

英語

that is exactly the plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh lập kế hoạch?

英語

- it's got big heavy doors and deadbolts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lập kế hoạch ngân sách

英語

budgeting

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chú đã lập kế hoạch.

英語

but you had a plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kế hoạch của cậu chính xác là gì?

英語

now, how was this plan gonna go, anyway?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lập kế hoạch, hoạch định

英語

plan

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- ta nói, "kế hoạch chính là đây."

英語

i said, "the plan's right here. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- cô lập kế hoạch này hả?

英語

- you set us up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã lập ra một kế hoạch.

英語

- what makes it so secure?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lập kế hoạch giám sát thi công;

英語

planning for construction supervision;

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự lập kế hoạch và tác chiến

英語

plando plans and operations

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh muốn lập kế hoạch cho ngày mai.

英語

i'd like to make projects for tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhóm lập kế hoạch khu vực mỹ canađa

英語

cusrpg canada united states regional planning group

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh đã lập kế hoạch cho cả ngày rồi.

英語

i've got the whole day planned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ... cứ lập đi lập lại kế hoạch đó.

英語

just keep reiterating the plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn lập kế hoạch làm việc tháng này chưa

英語

have you scheduled this month's work

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta sẽ lập kế hoạch thật cẩn thận.

英語

we'll plan well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xem những gì họ đang lập kế hoạch gì?

英語

see what they are planning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,771,080,433 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK