検索ワード: lập kế hoạch truyền thông (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lập kế hoạch truyền thông

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lập kế hoạch

英語

planning

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kế hoạch thông minh đấy.

英語

smart plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xây dựng kế hoạch truyền tải

英語

transmission planning formulation

最終更新: 2016-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

lập một kế hoạch.

英語

plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

lập kế hoạch quảng cáo/truyền thông theo từng phân khúc thị trường

英語

develop advertising/media plan by market segement

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

- anh lập kế hoạch?

英語

- it's got big heavy doors and deadbolts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

lập kế hoạch ngân sách

英語

budgeting

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

chú đã lập kế hoạch.

英語

but you had a plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

lập kế hoạch, hoạch định

英語

plan

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

lập kế hoạch khuyến khích

英語

develop incentive plans

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

- cô lập kế hoạch này hả?

英語

- you set us up?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

lập kế hoạch giám sát thi công;

英語

planning for construction supervision;

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

sự lập kế hoạch và tác chiến

英語

plando plans and operations

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

anh muốn lập kế hoạch cho ngày mai.

英語

i'd like to make projects for tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

nhóm lập kế hoạch khu vực mỹ canađa

英語

cusrpg canada united states regional planning group

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

anh đã lập kế hoạch cho cả ngày rồi.

英語

i've got the whole day planned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

bạn lập kế hoạch làm việc tháng này chưa

英語

have you scheduled this month's work

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

- anh không lập kế hoạch cả đời được.

英語

- i cannot plan a whole line.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

xem những gì họ đang lập kế hoạch gì?

英語

see what they are planning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

ベトナム語

chúng ta chỉ cần lập kế hoạch mới là được.

英語

we just need to rethink this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Pthanhcanh

人による翻訳を得て
7,740,065,334 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK