検索ワード: lập trường (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lập trường

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giữ vững lập trường

英語

test

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lập!

英語

form!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trường công lập

英語

state schools

最終更新: 2013-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Địch nhân kiệt lập trường bất định..

英語

dee's position is unclear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lập báo cáo tác động mội trường;

英語

producing environmental impact report;

最終更新: 2019-03-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiết lập

英語

settings

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 19
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta phải giữ vững lập trường.

英語

we've gotta own it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thiết lập bệnh viện chiến trường!

英語

- set up field hospital!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cha mẹ anh ta sáng lập ra trường này.

英語

his parents, like, founded this school.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau cuộc gọi, tôi lập tức đến hiện trường.

英語

after the call, i immediately drove to the scene.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng ta ai cũng có một lập trường.

英語

- we all have positions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lập trường của bác là luật pháp và mệnh lệnh.

英語

i stand for law and order. that's what i stand for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

pc 48823 nghe rõ, lập tức đến hiện trường.

英語

pc 48823 responding. i'm rushing to the scene now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giờ, lập trường của chúng ta thế nào đây?

英語

where do we stand?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phố wall cần phải thể hiện lập trường cho thế giới.

英語

the street needs to make a statement here to the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cháu nghĩ cậu ta cũng có lập trường giống như bác.

英語

he stands for what you stand for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

môi trường lập trình logocomment

英語

educational programming environment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trường tư nhân và trường công lập

英語

private and public schools

最終更新: 2023-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi có môi trường giả lập.

英語

we provide a stimulating environment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"jefferson trường trung học công lập"

英語

"jefferson public school."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,767,291,618 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK