検索ワード: lặng biển và ngắm san hô (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lặng biển và ngắm san hô

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lặn biển và ngắm san hô

英語

silence the sea and watch the coral reef

最終更新: 2023-11-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

san hô

英語

coral

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

lớp san hô

英語

anthozoa

最終更新: 2015-04-30
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi có thể ngắm san hô ở đó

英語

i was recommended by my friends

最終更新: 2022-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tắm biển, nghỉ dưỡng biển, câu cá, lặn ngắm san hô

英語

sea swimming, sea resorts, fishing, scuba diving for surveying view of corals

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đảo san hô vòng

英語

atoll

最終更新: 2010-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có rạn san hô.

英語

there's a reef.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vịnh quần đảo san hô

英語

atoll lagoon

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

san hô trở về rồi!

英語

coral is back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đỏ như san hô nhạtcolor

英語

lightcoral

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cách rạn san hô bao xa?

英語

how far is that reef?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

rồi sau đó san hô mọc lên.

英語

and then there's the coral growth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- san hô ở đâu ra vậy?

英語

where the fuck that rock come from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngắm.

英語

aim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thiên nhiên tĩnh lặng, biển cả.

英語

rather still life or seascapes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hay là mốc báo động có san hô ngầm.

英語

- or a reef marker, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải, chúng dính chùm trong san hô.

英語

they're stuck to the rock, held fast by the coral.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lặn xuống dãy san hô great barrier...

英語

diving the great barrier reef...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- san hô chết tiệt đó từ đâu ra vậy?

英語

- where the hell did they come from?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước muối, chỉ có ngoài biển, san pedro.

英語

saltwater, ocean, san pedro.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,214,892 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK