検索ワード: lễ hội hoá trang (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lễ hội hoá trang

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dạ hội hoá trang à?

英語

masquerade bash?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yeah, một dạ hội hoá trang.

英語

yeah, the masquerade bash thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lễ hội

英語

festivity

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ đến đây dự lễ hội hóa trang.

英語

here they come in their pumpkin coach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu bé rất thích lễ hội hóa trang.

英語

this carnival, he loves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu hoá trang giống tôi.

英語

what? - hey there, little genius. you're dressed like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lễ hội chọi trâu

英語

buffalo fighting festival

最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lễ hội thất tịch

英語

- shi-shi festival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lễ hội thất lịch...

英語

- shi-shi festival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lễ hội tháng mười

英語

oktoberfest

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lễ hội của trường.

英語

the school festival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có phải nó giống như ý nghĩa của lễ hội hóa trang?

英語

well, isn't that the point of a carnival?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lễ hội hoa phượng đỏ

英語

buffalo fighting festival

最終更新: 2019-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lễ hội diễn ra mỗi ngày.

英語

epic fiestas every day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoá trang thành siêu nhân mọi lúc mọi nơi.

英語

he wore that superman costume everywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lễ hội trong nhà bạn

英語

there are the festival in your home

最終更新: 2018-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đi dự lễ hội nhạc jazz.

英語

they're going to a jazz festival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ở chỗ tôi tổ chức 1 lễ hội

英語

i will introduce you to vietnamese food

最終更新: 2023-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh cần phải hoãn lễ hội lại ngay.

英語

you need to cancel the festival.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi lễ hội thất tịch không?

英語

- going to the shi-shi festival?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,268,637 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK