プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
dạ hội hoá trang à?
masquerade bash?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah, một dạ hội hoá trang.
yeah, the masquerade bash thing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lễ hội chọi trâu
buffalo fighting festival
最終更新: 2021-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lễ hội thất tịch
- shi-shi festival.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lễ hội thất lịch...
- shi-shi festival.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lễ hội hoa phượng đỏ
buffalo fighting festival
最終更新: 2019-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
lễ hội diễn ra mỗi ngày.
epic fiestas every day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó hoá trang thành siêu nhân mọi lúc mọi nơi.
he wore that superman costume everywhere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lễ hội trong nhà bạn
there are the festival in your home
最終更新: 2018-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ đi dự lễ hội nhạc jazz.
they're going to a jazz festival.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ở chỗ tôi tổ chức 1 lễ hội
i will introduce you to vietnamese food
最終更新: 2023-04-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cần phải hoãn lễ hội lại ngay.
you need to cancel the festival.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi lễ hội thất tịch không?
- going to the shi-shi festival?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: