プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cảm ơn vì lời chúc sinh nhật sớm
thanks for the early birthday present
最終更新: 2022-01-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
"mình sẽ khóc lúc đọc lời chúc".
"i'm gonna cry during my toast" way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh cần lời chúc mừng của tôi sao?
do you need my blessing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tớ phải chuẩn bị lời chúc đây.
- i gotta work on my toast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gửi lời chúc mừng của tôi đến cô ấy
send my greetings to her
最終更新: 2023-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu không hề đang tặng tôi lời chúc.
- you're not trying to give me a compliment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có được lời chúc mừng của anh chứ?
i have you blessing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gửi lời chúc của con tới ngài renly.
- give lord renly my regards.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những lời chúc tốt đẹp gởi đến gia đình.
best to the family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin nhận đây lời chúc mừng thành thật của tôi
please accept my sincere congratulations.
最終更新: 2014-04-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhận được rất nhiều lời chúc mừng sinh nhật.
i got a lot of wishes for my birthday.
最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照: