検索ワード: lời chúc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

lời chúc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

lời chúc rượu

英語

prosit

最終更新: 2010-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lời chúc tốt đẹp

英語

best wishes

最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cha gởi lời chúc mừng.

英語

father sends greetings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cùng những lời cầu chúc

英語

with prayer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho tôi gửi lời chúc nhé.

英語

send my regards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lời chúc may mắn...của mya.

英語

it's good luck... from mya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ muốn nói lời chúc mừng thôi.

英語

just wanted to say congrats.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hay là một lời chúc may mắn ?

英語

isn't it a blessing of fortune?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mike, tôi gửi tới ông lời chúc--

英語

mike, i'm extending you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cảm ơn vì lời chúc sinh nhật sớm

英語

thanks for the early birthday present

最終更新: 2022-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"mình sẽ khóc lúc đọc lời chúc".

英語

"i'm gonna cry during my toast" way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh cần lời chúc mừng của tôi sao?

英語

do you need my blessing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tớ phải chuẩn bị lời chúc đây.

英語

- i gotta work on my toast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi lời chúc mừng của tôi đến cô ấy

英語

send my greetings to her

最終更新: 2023-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu không hề đang tặng tôi lời chúc.

英語

- you're not trying to give me a compliment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có được lời chúc mừng của anh chứ?

英語

i have you blessing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gửi lời chúc của con tới ngài renly.

英語

- give lord renly my regards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những lời chúc tốt đẹp gởi đến gia đình.

英語

best to the family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin nhận đây lời chúc mừng thành thật của tôi

英語

please accept my sincere congratulations.

最終更新: 2014-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhận được rất nhiều lời chúc mừng sinh nhật.

英語

i got a lot of wishes for my birthday.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,384,749 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK