プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lợi dụng nó!
used her!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lợi dụng họ.
- exploiting them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lợi dụng, phải.
- exploiting, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh lợi dụng em.
you used me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông lợi dụng họ!
you use them !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là anh lợi dụng em
i was using you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh chỉ lợi dụng tôi.
you just used me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hắn đang lợi dụng tôi
- he rubbing my titty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đã lợi dụng em.
- you used us both!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta sẽ lợi dụng con
he'll use you for a bit of fun, but never marry you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai đó đã lợi dụng tôi.
somebody used me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng tìm cách lợi dụng tôi!
don't try to cash in on me!
最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:
- bà ta đang lợi dụng hắn.
she's using him. for what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ lợi dụng người nhật
i only use the japanese
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai đó đã lợi dụng anh ta.
someone used him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có phải cậu lợi dụng gã này?
what's your stake in this guy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-thôi lợi dụng người khác đi!
exploit somebody else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh ta chỉ lợi dụng người khác.
he uses people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lợi dụng mọi người? - không.
- we take advantage of people?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng sẽ cố lợi dụng chúng ta.
they'll try to use us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: