検索ワード: máy đếm tiền (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

máy đếm tiền.

英語

jackpot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đếm tiền đi.

英語

count your money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy đếm bước đi

英語

passometer

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đây là máy đếm.

英語

this is a geiger counter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy đếm kilo oat giờ

英語

kilowatt - hour meter

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thay cho não là 1 cái máy đếm tiền.

英語

instead of a brain, a cash register.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đếm tiền đi, leslie.

英語

count the money for him, leslie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy đếm có ổ thủy ngân

英語

mercury motor meter

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thằng bạn mày đếm tiền.

英語

your man takes off with the cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ko định đếm tiền à ?

英語

you're not going to count the money?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cái máy đếm tiền như anh. anh sẽ nói gì?

英語

what do you say?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tood, vào xe mà đếm tiền đi.

英語

count the money in the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ông nên đếm tiền, ông grant.

英語

- you should count the money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các anh chỉ cần ngồi đếm tiền thôi.

英語

i could give a shit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần phải đếm tiền trước đã!

英語

- i have to count this first!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rượu, gái, bài bạc... Đếm tiền iiền tay.

英語

24 hours a day, you got liquor, hostesses, gambling', makin' money hand over fist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoẠt ĐỘng kiỂm ĐẾm tiỀn ĐỐi vỚi tiỀn mẶt nỘi bỘ

英語

cash counts of house floats

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi người luôn muốn đếm tiền của tôi, nhỉ?

英語

everybody wants to count my money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là một cái máy đếm nhịp, phát minh của ta.

英語

it's a clockwork chronometer, of my invention.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang đếm tiền và số tiền lên tới 640 ngàn đô.

英語

i was counting cards and i was up over $640,000.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,020,996 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK