プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
máy tính
our friends have a crush on each other
最終更新: 2022-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy tính.
calculator.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(máy tính)
computer skill
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
lỗi máy tính.
computer error.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy tính gì?
what computer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- máy tính sao?
- computers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(máy tính) 'cánh cổng đang mở.'
gateway opening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy tính đang được sử dụng phổ biến
idioms
最終更新: 2013-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuột máy tính...
computer mouse...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái máy tính, nó đang di chuyển.
the computer, it's moving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(đang sửa chữa lại)
(amendment in progress)
最終更新: 2019-05-06
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi có một cái máy tính đang bị hỏng.
i got a busted computer at home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- máy tính? -vângthưaông
- computer!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giả như đang sửa lốp.
we're fixing the tire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thuộc tính đang được dùng
attribute in use
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha tôi đang sửa chữa nó...
my father was fixing it...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- harvey đang sửa chữa nó.
- harvey's going to fix it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa gọi thợ sửa máy tính
i just called a computer mechanic
最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi đang sửa chữa nó.
we're working on it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe này, anh đang sửa sai đây.
look, i'm gonna fix it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: