検索ワード: mình đã ăn thử các món ăn trung quốc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mình đã ăn thử các món ăn trung quốc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- món ăn trung quốc ?

英語

- chinese food?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- món ăn trung hoa đến rồi.

英語

the moo shu has arrived. go.{\* go.}

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

okay,ăn đồ ăn trung quốc và bị ngộ độc thực phẩm.

英語

(doctor) okay, eating chinese takeout with a severe food allergy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gusteau khiến những đồ ăn trung quốc

英語

easy to eat. gusteau makes chinese food

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em nghĩ mình đã ăn đồ thiu.

英語

i think i ate something that was bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thể nói đây là nơi dành cho những ai thích các món ăn của miền trung

英語

it can be said that this is the place for those who like the food of the central region

最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các món ăn không thể tin được.

英語

the food is incredible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã có saag paneer. (tên các món ăn)

英語

we've got saag paneer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả các món ăn mầu đỏ đều khá cay

英語

all the dishes in red are quite hot

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu ấy ko tin là mình đã ăn sáng rồi.

英語

he doesn't believe he just had his breakfast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đã ăn thử sa lát 12 viên đậu chưa?

英語

have you tried the 12-bean salad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả các món ăn rất vừa miệng/ăn.

英語

all the dishes taste okay.

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là người rất dễ ăn, trừ các món cay, ngọt. tôi cũng khá thích món ăn của hàn quốc và nhật bản

英語

i'm a very easy eater

最終更新: 2023-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn ông quá gầy đối với 1 người thích các món ăn.

英語

and you're thin for someone who likes food.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả các món ăn in mầu đỏ đều là những món khá cay.

英語

all the dishes in red are quite hot.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thực đơn là... một danh sách các món ăn trong nhà hàng.

英語

a menu, it's like a list of food items in a restaurant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

colette sẽ chịu trách nhiệm dạy cậu cách nấu các món ăn ở đây.

英語

colette will be responsible for teaching you how we do things here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các món ăn mẹ tôi nấu rất ngon , nhưng thi thoảng thì nó có hơi mặn hi

英語

the food my mom cooked was delicious, but sometimes it was a little salty

最終更新: 2024-04-28
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có bao nhiêu người đụng vào các món ăn trước khi nó được dọn lên?

英語

so how many people had access to the food before it was delivered?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một vỏ sư trung quốc đánh giá quá mức sức mạnh của mình, đã khiêu chiến với quyền vương chúng ta.

英語

a chinese martial arts teachers over-estimated their own strength our challenge as a champion

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,742,480 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK