プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mình cưới nhau đi ?
will you marry me ?
最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
cưới nhau đi.
just get married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cưới nhau đi!
go get married!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cưới nhau đi.
let's get married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cưới nhau?
married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình tám với nhau đi
do you have a free time now?
最終更新: 2019-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy cưới nhau!
marry us. - no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"hãy cưới nhau."
"let's get married."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
và một ngày nào mình sẽ cưới nhau.
and we marry some day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta sẽ cưới nhau!
- yes. - no?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao không cưới nhau?
why didn't you marry?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cưới nhau.
we get married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta sẽ cưới nhau dù gì đi nữa.
we' ll get married no matter what.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ không cưới nhau.
- they don't marry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối cùng họ cũng cưới nhau
eventually they're married
最終更新: 2010-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ cưới nhau.
we will be married.
最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
cãi nhau thì phải cưới nhau à?
we fight, so we should get married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình sẽ cưới nhau và có một mái nhà và có con.
we'd have got married, had a house and children.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ta sẽ cưới nhau hay không?
- are we getting married or not?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta không cưới nhau.
we don't get married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: