プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mình yêu nhau chưa
最終更新: 2021-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tụi mình yêu nhau cơ mà.
we love each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai người từng yêu nhau à
you were lovers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta từng yêu nhau mà.
we were in love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy yêu nhau đi
nếu bạn gửi tôi những thứ này
最終更新: 2021-09-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách họ yêu nhau.
how they fell in love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em từng yêu anh!
you loved me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã từng yêu bạn
最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã từng yêu em.
i did love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã từng yêu chưa?
have you ever been in love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các cậu yêu nhau rồi.
- you guys do love each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đã từng yêu em?
what? hey, remember how we used to be in love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố chưa từng được yêu như cách 2 đứa yêu nhau.
i was never in love with anyone the way you two were in love with each other.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- coi kìa! - hãy yêu nhau
see that show!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi đang yêu nhau.
- we were so in love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yêu nhau yêu cả đường đi
love me love my dog
最終更新: 2014-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
candice đã từng yêu cuộc sống.
candice was ever avid for life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng con rất,..rất yêu nhau,
we're very, very much in love, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bố mình từng là một bác sĩ.
- he was a doctor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình từng thấy một kẻ đầy lông lá.
i saw a really hairy guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: