人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn thật đáng yêu!
you are so lovely!
最終更新: 2014-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu mới đáng yêu đó
i also speak a little english, although it's not very good.
最終更新: 2023-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình thấy khá hơn rồi.
i've felt better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chó của bạn thật đáng yêu
i find you interesting
最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình thấy mấy ảnh đúng đó.
i reckon he's right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá là đáng sợ, đúng chứ?
pretty scary, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ...vì bó hoa đáng yêu đó.
- for those lovely flowers. - my pleasure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gái anh đáng yêu lắm, nick.
girlfriend's real cute, nick.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ mình cảm thấy khá hơn rồi.
- i feel better now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thấy đó
you see
最終更新: 2012-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
khá đáng kể.
pretty overwhelming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải nói là mình thấy nó đáng sợ hơn.
i must say, i found it rather appalling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con nhìn thấy con trai của hắn rất đáng yêu
why did it take you so long?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thấy khá hơn chưa?
feeling better?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
- em là thứ đáng yêu nhất mà anh từng thấy.
- you're the loveliest thing i ever saw.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thấy khá hơn chưa?
- any better?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bài thơ đó rất đáng yêu.
oh, that was a lovely poem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-thấy khá hơn không?
- feels good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau đó cô sẽ thấy khá hơn.
afterwards you feel better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nghĩ điều đó thật đáng yêu
- i actually think it's very sweet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: