プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
môi trường học tập rất tốt
very good learning environment
最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
môi trường học tập
learning environment
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạn đi đến một trường học rất tốt!
you go to a very good school!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trường học tốt không?
- fine. uh-huh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
môi trường học tập thân thiện hòa nhập
inclusive learning friendly environments
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
thích nghi với môi trường học mới
get used to the new habitat
最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đã học rất tốt đấy.
you learned your lessons well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
rất tốt
very good
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 10
品質:
参照:
rất tốt.
excellent.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- bài học vồ mồi. rất tốt.
mufasa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất tốt.
glad to hear it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất tốt!
very.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu bé tập rất khá.
your son is a very good fighter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã tập rất nhiều.
i practiced this, uh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải nắm lấy cơ hội được nội trú thực tập rất tốt này.
this internship is a good opportunity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luyện tập rất nhiều.
i practice a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
học bài đó cuối cấp rồi nên chúng tôi phải học tập rất nhiều
that lesson was at the end of high school, so we had to study a lot
最終更新: 2024-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
nơi này có hàng xóm rất tốt, gần trường học và khu mua sắm.
it's a nice neighborhood close to schools and shopping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đã trượt kì thi cho dù là anh ta học tập rất chăm chỉ.
he failed the exam even though he worked very hard.
最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
"cậu ấy đã trở lại rất sung sức và đã có ba buổi tập rất tốt.
"he has come back in very good shape, he has had three very good training sessions.
最終更新: 2015-01-20
使用頻度: 2
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています