プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
môi trường năng động
practice awareness
最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
môi trường
environment
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 17
品質:
参照:
bảo vệ môi trường
high applicability
最終更新: 2022-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo vệ môi trường.
environmental protection.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
môi trường nguồn:
source environment:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
năng động
have a good sense of learning
最終更新: 2022-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
các hoạt động môi trường.
environmental activist then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thị trường chứng khoáng rất năng động.
the stock market is very active.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
phân tích tác động môi trường
environmental impact analysis
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
lực trọng trường, năng lượng...
your gravitational pull, you got your potential energy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năng động, sáng tạo
entrepreneurial
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi có cơ hội làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp và năng động
become a global citizen
最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ hãy năng động
now you're getting nasty.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy rất năng động.
she's such a fireplug.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là người năng động
i am an active person
最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta có vẻ năng động.
she's motivated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: