検索ワード: môi trường năng động (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

môi trường năng động

英語

practice awareness

最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môi trường

英語

environment

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 17
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môi trường sai

英語

wrong environment

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nhóm môi trường.

英語

pollungroup.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

môi trường:% 1

英語

documents: %1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi rất thích môi trường làm việc năng động

英語

i think i may be appropriate with this job

最終更新: 2010-09-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảo vệ môi trường

英語

high applicability

最終更新: 2022-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bảo vệ môi trường.

英語

environmental protection.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môi trường nguồn:

英語

source environment:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năng động

英語

have a good sense of learning

最終更新: 2022-11-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các hoạt động môi trường.

英語

environmental activist then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thị trường chứng khoáng rất năng động.

英語

the stock market is very active.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phân tích tác động môi trường

英語

environmental impact analysis

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lực trọng trường, năng lượng...

英語

your gravitational pull, you got your potential energy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năng động, sáng tạo

英語

entrepreneurial

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có cơ hội làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp và năng động

英語

become a global citizen

最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ hãy năng động

英語

now you're getting nasty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy rất năng động.

英語

she's such a fireplug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là người năng động

英語

i am an active person

最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta có vẻ năng động.

英語

she's motivated.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,651,880 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK