検索ワード: môn học bệnh máu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

môn học bệnh máu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

môn học

英語

subject of study

最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tổng kết môn học

英語

summary of the whole school year

最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bệnh học, bệnh lý học

英語

pathology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những môn học nào?

英語

what subjects?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo đồ án môn học

英語

course project

最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em bị bệnh máu trắng.

英語

i have leukemia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoàn thành xuất sắc môn học

英語

complete the assigned work well

最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bệnh thực vật học, bệnh cây học

英語

phytopathology

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn học kế tiếp là môn gì?

英語

what class we got next?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn học yêu thích của tôi là

英語

my favorite subject is toán và tiếng anh

最終更新: 2023-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao đang chọn môn học cho năm sau.

英語

i'm picking out my classes for next year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoàn thành xuất sắc nội dung môn học

英語

be active, proactive and successfully complete the academic tasks of the subject

最終更新: 2023-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lấy lại căn bản môn học của con.

英語

the basics of your theory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng anh nó đứng đầu tất cả môn học.

英語

my elder son tops his class in every subject. and that one..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thống đăng ký môn học sao khùng quá vậy?

英語

why does the course enrollment system suck so much?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn học yêu thích của tôi là vật lí và mĩ thuật

英語

my favorite subjects are physics and art

最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hiện tại, runes cổ đại, Đó mới là môn học hấp dẫn.

英語

now, ancient runes, that's a fascinating subject.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên cạnh đó, nó phải vượt qua tất cả những môn học này.

英語

besides, he has only to pass in these subjects.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng chị gái tôi đã chết khi tôi học đại học-- bệnh tim.

英語

but my sister died when i was in college-- heart defect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc anh biết là khiến người ta tin tưởng cũng là một môn học.

英語

you see, there's a science to getting people to trust you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,609,746 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK