検索ワード: môn học học trước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

môn học học trước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

học trước quên sau

英語

最終更新: 2020-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn học

英語

subject of study

最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng kết môn học

英語

summary of the whole school year

最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng đại học học

英語

by dai hoc

最終更新: 2021-10-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ đã cặp với cô ấy kì học trước.

英語

- it's not that hard a name to remember. - i went out with her last semester.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những môn học nào?

英語

what subjects?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo đồ án môn học

英語

course project

最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đệ nhất đại học học sinh.

英語

the starting line-up of the first university:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoàn thành xuất sắc môn học

英語

complete the assigned work well

最終更新: 2021-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn học yêu thích của tôi là

英語

my favorite subject is toán và tiếng anh

最終更新: 2023-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng anh phải vào đại học trước, còn em thì sao?

英語

but i gotta get into college first, so... but what about you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoàn thành xuất sắc nội dung môn học

英語

be active, proactive and successfully complete the academic tasks of the subject

最終更新: 2023-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lấy lại căn bản môn học của con.

英語

the basics of your theory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nên học cho xong trung học phổ thông và cố gắng lấy được tấm bằng trung học trước đã.

英語

you should get credits for the senior year and try to get a high school diploma after intensive courses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thằng anh nó đứng đầu tất cả môn học.

英語

my elder son tops his class in every subject. and that one..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi từng là giáo viên tiểu học trước khi chiến tranh xảy ra ở pristina

英語

i was a teacher in primary school before the war began in pristina...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là khóa học trước sinh thầy bảo cháu mặc vào để hiểu cảm giác mang thai thế nào

英語

this is for the prenatal classes the instructor asked me to wear it, to feel what it's like to be pregnant

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thống đăng ký môn học sao khùng quá vậy?

英語

why does the course enrollment system suck so much?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

môn học yêu thích của tôi là vật lí và mĩ thuật

英語

my favorite subjects are physics and art

最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài tập của môn học đó... là làm một chiếc hộp gỗ.

英語

my project for his class was to make this wooden box.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,170,365 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK