検索ワード: mười bốn triệu hai trăm nghìn đồng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bốn triệu hai trăm nghìn đồng

英語

forty-six million two hundred thousand dongtriệu

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn mươi sáu triệu hai trăm nghìn đồng

英語

forty-six million two hundred thousandmười sáu triệu bảy trăm linh hai nghìn hai trăm đồng

最終更新: 2024-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba mươi bốn triệu, hai trăm hai mươi nghìn đồng.

英語

forty-six million two hundred thousand

最終更新: 2023-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hai trăm bốn mươi hai triệu bốn trăm nghìn đồng chẵn

英語

forty-six million two hundred thousand dong

最終更新: 2022-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn trăm sáu mươi bốn triệu bốn trăm nghìn

英語

four hundred sixty four million four hundred thousand

最終更新: 2024-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba mươi chín triệu, hai trăm sáu mươi tám nghìn, hai trăm bốn mươi đồng việt nam

英語

thirty-nine million, two hundred sixty-eight thousand, two hundred and forty vietnamese dong

最終更新: 2023-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba trăm ba mươi chín triệu hai trăm hai mươi ngàn đồng

英語

three hundred thirty-nine million two hundred twenty thousand dong

最終更新: 2023-09-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn trăm sáu mươi bốn triệu hai trăm lẻ sáu ngàn một trăm sáu mươi sáu đồng phẩy hai

英語

four hundred and sixty-four million two hundred and six thousand one hundred and sixty-six comas

最終更新: 2023-10-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mười tỷ, sáu trăm ba mươi chín triệu, hai trăm bốn mươi nghìn, bảy trăm ba hai đồng- chưa bao gồm thuế vat 10%)

英語

ten billion, six hundred thirty nine million, two hundred forty thousand, seven hundred thirty two dong-excluding 10% value-added tax)

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mười tỷ, một trăm lẻ bảy triệu, hai trăm bảy mươi tám nghìn, sáu trăm chín lăm đồng – chưa bao gồm thuế vat 10%).

英語

ten billion, one hundred and seven million, two hundred seventy eight thousand, six hundred ninety five dong-excluding 10% value-added tax)

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

8.250.000 usd (tám triệu hai trăm năm mươi ngàn Đô la mỹ).

英語

8,250,000 usd (in words: eight million two hundred fifty thousand us dollar).

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

272.126.250.000 vnd (hai trăm bẩy mươi hai tỷ một trăm hai mươi sáu triệu hai trăm năm mươi ngàn đồng) bên a sẽ được giải ngân từ tài khoản ký quỹ vào tài khoản vốn của công ty (***) trong vòng 3 ngày làm việc kể từ ngày bên a có được giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (gcnĐkdn) sửa đổi với đăng ký bên b là chủ sở hữu mới của và thay đổi thông tin người đại diện pháp luật mới công ty.

英語

party a shall be made a disbursement of 272,126,250,000 vietnam dong (in words: two hundred seventy two billion, one hundred twenty six million two hundred fifty thousand vietnam dong) from margin account to capital account owned by the company (***) within 3 business days from the date that party a is granted business registration certificate with new registration indicates that party b is the new owner and information of legal representative is amended as new representative of the company.

最終更新: 2019-03-21
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,145,394 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK