プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lớp mạ kẽm
zinc covering
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
kẽm
zinc
最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 6
品質:
mạ.
gang foreman
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
sắt mạ kẽm dày 1,8 mm, sơn tĩnh điện
1.8 mm thick iron, powder coated
最終更新: 2021-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
công tác lắp đặt cột cổng, xà thép mạ kẽm:
installation of gate pole and galvanized steel girder:
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
kẽm chưng cất lò
zinc distillation furnace
最終更新: 2011-07-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể nói là kẽm.
i'd say zinc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cô đã lăng mạ tôi
- and you insulted me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-lấy mấy bản kẽm đi.
- get those plates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: