検索ワード: mặc khác , có (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mặc khác , có

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ko, kẻ khác có.

英語

no. someone else does.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mặc khác cô lại ...

英語

you, on the other hand...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai khác có thể...

英語

nobody else can...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có kĩ năng gì khác? có.

英語

you got any other skills? um... yeah, i could be a builder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì không ai khác có thể.

英語

because no one else can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cô hầu khác có nghĩ như cô?

英語

did your sister servers feel as you did?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai khác có thể làm như thế

英語

nobody. charlie!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn một quả khác có ngòi nổ từ xa.

英語

there's another one with a remote detonator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai khác có thể điều khiển kết nối?

英語

who else had access to the uplink?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có 1 người khác có thể làm việc ấy.

英語

i have someone else willing to do the job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hẳn phải có cách khác, hoặc ai khác có thể chứ.

英語

there's got to be another way, or someone else who can do it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm món thịt nướng cách khác có thể tốt hơn.

英語

it might be better to cook the steak the other way.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

a... 1 người nào khác có tên jack sparrow.

英語

someone else named jack sparrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lệnh đó là của người khác có chức vụ cao hơn.

英語

that order came from someone else higher up the chain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bị cáo khác có tham gia vào quy trình này?

英語

your fellow defendants took part in the process?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không có gì khác có thể mọc trên người họ.

英語

-you know i'm not real hungry at the moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nghĩ không có ai khác có những vấn đề như anh.

英語

- you think no one else has problems.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có thứ nào khác có thể giữ cái thang khỏi rơi không?

英語

- anything else that'll keep this elevator from falling? - the basement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và cơ bản là không ai khác có ý tưởng nào hay hơn.

英語

and basically no one else has a better idea, so fuck it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn ai khác có những triệu chứng mà ta biết không?

英語

is anyone else showing symptoms that we know of?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,810,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK