検索ワード: mệt mỏi vì phải chờ đợi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mệt mỏi vì phải chờ đợi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

em quá mệt mỏi vì phải chờ đợi rồi.

英語

i'm tired of waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi quá mệt mỏi phải chờ đợi rồi.

英語

i'm tired of waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mệt mỏi vì phải dậy sớm.

英語

got tired of waking up so early.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em ghét phải chờ đợi.

英語

i hate waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mệt mỏi vì trốn chạy?

英語

tired of running?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xin lỗi vì phải chờ.

英語

- sorry to keep you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh mệt mỏi vì phải tìm kiếm rồi à?

英語

are you tired of looking?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh mệt mỏi vì lo sợ

英語

i'm tired of being afraid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em mệt mỏi vì tới đây.

英語

and i'm tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã mệt mỏi vì phải trốn tránh rồi!

英語

i'm tired of sneaking around !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- mệt mỏi.

英語

- exhausted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bởi vì ông ấy không phải chờ đợi quá lâu.

英語

because he's not gonna wait much longer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ phải chờ đợi một chút.

英語

you'll have to be patient for those.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất mệt mỏi

英語

very tired

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh mệt mỏi.

英語

i'm tired. i'm tired.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh mệt mỏi vì cứ phải tranh cãi rồi, jimmy.

英語

w... i'm too tired for this argument, jimmy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và tôi rất mệt mỏi vì phải kiếm ăn trên đường rồi.

英語

and i was tired of the streets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy quá mệt mỏi vì lái xe thôi

英語

he's just tired from the drive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chẳng có ai mệt mỏi vì nó cả.

英語

- ain't nobody here's fried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

raza phải chờ đợi một trong hai điều:

英語

raza has to expect one of two things:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,735,065,187 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK