プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mọi người đã rõ chưa?
everybody clear?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người nghe rõ chưa?
did you hear it everyone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người đã sẵn sàng chưa?
right, are we ready for this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi người đã sẵn sàng chưa?
- everybody ready?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người đã chết.
everybody is dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người đã có mặt hết chưa?
now, is everyone present?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người đã bị bắt.
everybody's under arrest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người đã nghe thấy tin gì chưa?
haven't you heard the news yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đã rõ chưa?
- is that understood?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn mọi người đã đến
thank you for coming in today. my name is erin walsh, and i'll be mediating your claim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chắc mọi người đã nghe nói.
or maybe you heard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi người đã đang kêu la
- everybody was yelling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi người đã rời khỏi đây.
- everyone was leaving.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mọi người rõ chưa, không được ồn ào !
like i said, if there are any problems...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi người đã có chỗ ngồi thoải mái chưa?
/is everybody comfortably seated?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- con đã rõ chưa?
do you understand?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mọi thứ, mọi người đã đi mất.
everything, everyone was gone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các đồng chí, mọi người đã rõ vị trí của mình.
you know your positions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao nói đã rõ chưa?
are we clear?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã rõ chưa, guran?
i swear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: