プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mối quan hệ
relationship
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
5. có mối quan hệ tốt
deep personal motives
最終更新: 2022-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
mối quan hệ gì thế này?
what kind of a relationship is this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mối quan hệ của bọn tớ...
-our relationship ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có mối quan hệ rộng lớn
tiếp tục
最終更新: 2020-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
mối quan hệ của chúng ta.
our relationship.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đó có mối quan hệ à?
anyone with a relationship?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mối quan hệ với cha anh ta.
the relationship with the father.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mối quan hệ tay ba đấy à?
- three-way with?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tìm mối quan hệ nghiêm túc
serious is normal right?
最終更新: 2023-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có mối quan hệ ràng buộc.
no connections.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: