プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- một đêm khó khăn.
- tough night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vào một đêm, tôi thấy khó ngủ.
one particular night, i was having trouble sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
một đêm
one night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
một đêm khó khăn nhỉ!
rough night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- một đêm.
brandy:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tình một đêm
repay the debt of gratitude
最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
hơn một đêm.
a night and a bit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khó ngủ hả?
trouble sleeping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đêm nào tôi cũng bị khó ngủ.
most nights i have trouble sleeping,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khó ngủ hả?
having trouble sleeping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có một đêm ngủ ngon, reese?
have a good night's rest, mr. reese?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- shh, anh có một đêm khó khăn.
shh, you had a hard night. [isaac mendez,simone deveaux lower manhattan]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở lại một đêm
born to be play hard
最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ khó ngủ.
you'll have trouble sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khó ngủ quá à?
have a rough night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ có một đêm.
no, not really. it was just one night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một... $75 một đêm.
a... $75 a night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một đêm ngủ an lành, phải không?
- a peaceful night's sleep, had you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mỘt ĐÊm Ở tijuana
one night in tijuana
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyện tình một đêm.
first, one night stand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: