検索ワード: một đêm khó ngủ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

một đêm khó ngủ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- một đêm khó khăn.

英語

- tough night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vào một đêm, tôi thấy khó ngủ.

英語

one particular night, i was having trouble sleeping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một đêm

英語

one night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

một đêm khó khăn nhỉ!

英語

rough night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- một đêm.

英語

brandy:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tình một đêm

英語

repay the debt of gratitude

最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hơn một đêm.

英語

a night and a bit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khó ngủ hả?

英語

trouble sleeping?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đêm nào tôi cũng bị khó ngủ.

英語

most nights i have trouble sleeping,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- khó ngủ hả?

英語

having trouble sleeping?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một đêm ngủ ngon, reese?

英語

have a good night's rest, mr. reese?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- shh, anh có một đêm khó khăn.

英語

shh, you had a hard night. [isaac mendez,simone deveaux lower manhattan]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở lại một đêm

英語

born to be play hard

最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ khó ngủ.

英語

you'll have trouble sleeping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khó ngủ quá à?

英語

have a rough night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỉ có một đêm.

英語

no, not really. it was just one night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một... $75 một đêm.

英語

a... $75 a night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một đêm ngủ an lành, phải không?

英語

- a peaceful night's sleep, had you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mỘt ĐÊm Ở tijuana

英語

one night in tijuana

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện tình một đêm.

英語

first, one night stand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,164,729 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK